ビッグベン
ビッグ・ベン
☆ Danh từ
Big Ben
ビッグベン時計台
Chiếc đồng hồ Big Ben .

ビッグ・ベン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビッグ・ベン
ビッグ ビッグ
sự to; sự lớn; sự trọng đại
ベン図 ベンず
sơ đồ Venn (là một sơ đồ cho thấy tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một số lượng hữu hạn các tập hợp)
ベン髪 ベンかみ
bím tóc giống đực tiếng trung hoa
ビッグマウス ビッグ・マウス
big mouth
ビッグブルー ビッグ・ブルー
Big Blue ( chỉ công ty IBM)
ビッグデータ ビッグ・データ
dữ liệu lớn
ビッグスクリーン ビッグ・スクリーン
màn ảnh rộng.
ビッグカード ビッグ・カード
big card