ビットソケット
ビットソケット
☆ Danh từ
Đầu khẩu
(dụng cụ được sử dụng để vặn và tháo ốc vít bằng tay hoặc bằng máy khoan)
ビットソケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビットソケット
絶縁ビットソケット ぜつえんビットソケット
đầu bit cách điện