ビデオ
ヴィデオ ビディオウ ヴデオ
☆ Danh từ
Video
ビデオ・カートリッジ
Đầu máy ghi âm video
ビデオ・カセット
Đầu máy video
ビデオ
の
代金
を5
回
に
分
けて
払
った。
Tôi đã trả tiền cho video trong năm lần trả góp.

Từ trái nghĩa của ビデオ
ビデオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビデオ
ビデオサーバー ビデオサーバ ビデオ・サーバー ビデオ・サーバ
máy chủ video
ビデオオンデマンド ビデオオンディマンド ビデオ・オン・デマンド ビデオ・オン・ディマンド
video-on-demand
ビデオカメラ ビデオ・カメラ ビデオカメラ
máy quay video
ビデオBIOS ビデオBIOS
BIOS của một cạc đồ họa trong máy tính
ビデオ屋 ビデオや
viđêô cất giữ
ビデオ・オンデマンド ビデオ・オンデマンド
video theo yêu cầu
ビデオホール ビデオ・ホール
video hall
ストリーミングビデオ ストリーミング・ビデオ
truyền phát video