ビデオプロジェクター
ビデオ・プロジェクター
☆ Danh từ
Máy chiếu video
ビデオプロジェクター
を
使
って
映画
を
大画面
で
見
ました。
Tôi đã xem bộ phim trên màn hình lớn bằng máy chiếu video.

ビデオプロジェクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビデオプロジェクター

Không có dữ liệu