ビハインド
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị tụt lại phía sau; thua kém hơn so với đối thủ; bị dẫn trước
試合
の
後半
で2
点ビハインド
している。
Đội đang bị dẫn trước 2 điểm trong hiệp sau của trận đấu.

Từ trái nghĩa của ビハインド
Bảng chia động từ của ビハインド
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ビハインドする |
Quá khứ (た) | ビハインドした |
Phủ định (未然) | ビハインドしない |
Lịch sự (丁寧) | ビハインドします |
te (て) | ビハインドして |
Khả năng (可能) | ビハインドできる |
Thụ động (受身) | ビハインドされる |
Sai khiến (使役) | ビハインドさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ビハインドすられる |
Điều kiện (条件) | ビハインドすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ビハインドしろ |
Ý chí (意向) | ビハインドしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ビハインドするな |
ビハインド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビハインド

Không có dữ liệu