ビヘイビア
ビヘイビア
☆ Danh từ
Hành vi; cách cư xử; thái độ
この
ロボット
は
人間
の
ビヘイビア
を
模倣
する。
Robot này mô phỏng hành vi của con người.

Từ đồng nghĩa của ビヘイビア
noun
ビヘイビア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビヘイビア
ビヘイビア法 ビヘイビアほー
phương pháp ứng xử