ビューティーパーラー
ビューティー・パーラー
☆ Danh từ
Thẩm mỹ viện
彼女
は
週末
に
ビューティーパーラー
で
フェイシャルトリートメント
を
受
けました。
Cô ấy đã đến thẩm mỹ viện vào cuối tuần để làm liệu trình chăm sóc da mặt.

ビューティーパーラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビューティーパーラー

Không có dữ liệu