ビルディング
☆ Danh từ
Tòa nhà cao tầng; bin đinh.

Từ đồng nghĩa của ビルディング
noun
ビルディング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビルディング
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation