Các từ liên quan tới ビルド (ソフトウェア)
sự xây dựng
チェックビルド チェック・ビルド
checked build
ビルド番号 ビルドばんごう
mã số build
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
スクラップ&ビルド スクラップアンドビルド
scrap and build
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
パブリックドメイン・ソフトウェア パブリックドメイン・ソフトウェア
phần mềm miền công cộng