ビロード
☆ Danh từ
Nhung; vải nhung.
ビロード
の
ケープ
Áo choàng không tay bằng nhung

ビロード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ビロード
ビロード
nhung
天鵞絨
びろうど てんがじゅう ビロード
nhung
Các từ liên quan tới ビロード
本ビロード ほんビロード
silk velvet
ビロード
nhung
天鵞絨
びろうど てんがじゅう ビロード
nhung
本ビロード ほんビロード
silk velvet