Các từ liên quan tới ビーカー (マペット)
ビーカ ビーカー
cốc dùng trong phòng thí nghiệm.
bình tam giác
ビーカー挟み ビーカーはさみ
kẹp cốc thí nghiệm
ビーカー/計量カップ/コップ ビーカー/けいりょうカップ/コップ
bình chứa các loại
ビーカ ビーカー
cốc dùng trong phòng thí nghiệm.
bình tam giác
ビーカー挟み ビーカーはさみ
kẹp cốc thí nghiệm
ビーカー/計量カップ/コップ ビーカー/けいりょうカップ/コップ
bình chứa các loại