ビート
☆ Danh từ
Củ cải đường; cây củ cải đường
Phách; gõ phách (trong dàn nhạc...)
Sự đạp nước bằng chân trong môn bơi lội.

Từ đồng nghĩa của ビート
noun
ビート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビート
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
エイトビート エイト・ビート
eight beat
ビートジェネレーション ビート・ジェネレーション
beat generation
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.