ビーフ
☆ Danh từ
Thịt bò
〜
ステーキ
Thịt bò bít tết
〜
シチュー
Thịt bò xá xíu .

Từ đồng nghĩa của ビーフ
noun
ビーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビーフ
コンビーフ コーンビーフ コーン・ビーフ
thịt bò muối.
ビーフシチュー ビーフ・シチュー
thịt bò hầm
ローストビーフ ロースト・ビーフ
thịt bò nướng
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
ビーフカツレツ ビーフ・カツレツ
thịt cốt lết
ビーフジャーキー ビーフ・ジャーキー
thịt khô bò; thịt bò khô
ビーフウェリントン ビーフ・ウェリントン
thịt bò Wellington
チルドビーフ チルド・ビーフ
thịt bò ướp lạnh