Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極探検 なんきょくたんけん
sự thám hiểm Nam cực
北極探検 ほっきょくたんけん
sự thám hiểm Bắc cực
探検 たんけん
sự thám hiểm
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
探検家 たんけんか
nhà thám hiểm.