Các từ liên quan tới ピエール・キュリー
curi; đơn vị phóng xạ
キュリー点 キュリーてん
điểm Curie
キュリー温度 キュリーおんど
nhiệt độ Curie
ピエール・ロバン症候群 ピエール・ロバンしょーこーぐん
hội chứng pierre robin
curi; đơn vị phóng xạ
キュリー点 キュリーてん
điểm Curie
キュリー温度 キュリーおんど
nhiệt độ Curie
ピエール・ロバン症候群 ピエール・ロバンしょーこーぐん
hội chứng pierre robin