ピグミー
☆ Danh từ
Người lùn.

ピグミー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピグミー
ピグミー扇歯鯨 ピグミーおうぎはくじら ピグミーオウギハクジラ
cá voi mõm khoằm nhỏ
ピグミーマーモセット ピグミー・マーモセット
pygmy marmoset (Cebuella pygmaea)
ピグミーチンパンジー ピグミー・チンパンジー
Bonobo; tinh tinh lùn
ピグミーグラミー ピグミー・グラミー
cá thanh ngọc lùn
ブルズアイ・ピグミー・ゴビー ブルズアイピグミーゴビー
cá bống lùn mắt bò