ピタゴラス数
ピタゴラスすー
Số pytago
ピタゴラス数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピタゴラス数
ピタゴラス ピタゴラス
nhà toán học, triết học pythagoras
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ピタゴラス音律 ピタゴラスおんりつ
điều chỉnh theo kiểu Pythagore (là một hệ thống điều chỉnh âm nhạc trong đó tỷ lệ tần số của tất cả các khoảng dựa trên tỷ lệ 3: 2)
ピタゴラスの三つ組み数 ピタゴラスのみっつくみすー
bộ ba số pytago
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập