ピックアップ
ピック・アップ
☆ Danh từ
Xe bán tải
ピックアップトラック
は
荷物
を
運
ぶのに
便利
だ。
Xe bán tải rất tiện lợi để chở hàng.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chọn lựa; nhặt ra

Bảng chia động từ của ピックアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピックアップする/ピック・アップする |
Quá khứ (た) | ピックアップした |
Phủ định (未然) | ピックアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ピックアップします |
te (て) | ピックアップして |
Khả năng (可能) | ピックアップできる |
Thụ động (受身) | ピックアップされる |
Sai khiến (使役) | ピックアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピックアップすられる |
Điều kiện (条件) | ピックアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピックアップしろ |
Ý chí (意向) | ピックアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピックアップするな |
ピックアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピックアップ
ピックアップサービス ピックアップ・サービス
dịch vụ kéo xe
ピックアップトラック ピックアップ・トラック
xe bán tải