Các từ liên quan tới ピッチャー・オブ・ザ・マンス
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
ピッチャー ピッチャー
cầu thủ ném bóng (bóng chày).
ピッチャーマウンド ピッチャー・マウンド
gò đất nơi để ném bóng
リリーフピッチャー リリーフ・ピッチャー
relief pitcher
サブマリンピッチャー サブマリン・ピッチャー
submarine pitcher
スターティングピッチャー スターティング・ピッチャー
starting pitcher
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu