ピペット台
ピペットだい
☆ Danh từ
Giá đỡ pipet
ピペット台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピペット台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
Ống hút nhỏ.
ピペット/ピペッター/スポイト ピペット/ピペッター/スポイト
bộ lọc thí nghiệm
ホールピペット ホール・ピペット ホールピペット
Hoá học: ống nhỏ giọt trong phòng thí nghiệm
ピペット用アダプタ ピペットようアダプタ
bộ chuyển đổi pipet
ピペット用スポイト ピペットようスポイト
quả bóp cao su cho pipet
駒込ピペット こまごめピペット
ống hút thí nghiệm
全量ピペット ぜんりょうピペット
pipet bầu