ぴゅう
ぴゅん ピュウッ ピュー
☆ Trạng từ thêm と
Whiz (e.g. projectile through air), swoosh, whoosh, whistling sound

ピュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピュー

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu