ピラミッドセリング
ピラミッド・セリング
☆ Danh từ
Việc bán hàng đa cấp bất hợp pháp
彼
は
ピラミッドセリング
に
巻
き
込
まれて
大金
を
失
いました。
Anh ấy đã bị cuốn vào mô hình bán hàng đa cấp bất hợp pháp và mất một khoản tiền lớn.

ピラミッドセリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピラミッドセリング

Không có dữ liệu