ピリオドを打つ
ピリオドをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đặt dấu chấm hết cho

Bảng chia động từ của ピリオドを打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピリオドを打つ/ピリオドをうつつ |
Quá khứ (た) | ピリオドを打った |
Phủ định (未然) | ピリオドを打たない |
Lịch sự (丁寧) | ピリオドを打ちます |
te (て) | ピリオドを打って |
Khả năng (可能) | ピリオドを打てる |
Thụ động (受身) | ピリオドを打たれる |
Sai khiến (使役) | ピリオドを打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピリオドを打つ |
Điều kiện (条件) | ピリオドを打てば |
Mệnh lệnh (命令) | ピリオドを打て |
Ý chí (意向) | ピリオドを打とう |
Cấm chỉ(禁止) | ピリオドを打つな |
ピリオドを打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピリオドを打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ピリオド ピリオド
Thời kỳ.
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn
膝を打つ ひざをうつ
Vỗ đầu gối
脈を打つ みゃくをうつ
đập (tim), rung động, rộn ràng
網を打つ あみをうつ
đan lưới
手を打つ てをうつ
để có biện pháp