ピロー型ボックス
ピローかたボックス
☆ Noun phrase, danh từ
Hộp hình gối
ピロー型ボックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピロー型ボックス
ピロー ピロー
cái gối
丸型ボックス まるがたボックス
hộp tròn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ピロー型エアー緩衝材 ピローがたエアーかんしょうざい
bao bì đệm khí dạng gối (Bao bì đệm khí dạng gối có hình dạng giống như một chiếc gối, với phần giữa phồng lên và hai đầu phẳng, dùng để đóng gói khi vận chuyển đồ)
ピローマネー ピロー・マネー
pillow money, tip left by the pillow for the room maid
ピローファイト ピロー・ファイト
pillow fight
アイピロー アイ・ピロー
gối mắt; gối chườm mắt
ピロートーク ピロー・トーク
cuộc trò chuyện thân mật trên giường