ピン
☆ Danh từ
Chốt (đinh)

ピン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ピン
ピン
chốt (đinh)
ping
ピング ピン
tiếng vèo (đạn bay...)
ping
ピン / ピング
bộ dò internet gói
画鋲/ピン
がびょう/ピン ピン
đinh ghim
Các từ liên quan tới ピン
平行ピン へーこーピン へいこうピン へーこーピン へいこうピン
chốt song song / chốt gõ
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
ピンポン ピンポーン ピン・ポーン ピンポン
bóng bàn
ストップピン(送り用位置決めピン) ストップピン(おくりよーいちきめピン)
hiết bị được sử dụng để định vị vật liệu hoặc bộ phận trong khuôn
後ピン あとピン アトピン
focal point of a lens behind the subject
前ピン まえピン マエピン
focal point of a lens in front of the subject
ピン撥ね ピンはね ピンハネ
sự phản ứng kịch liệt
位置決めピン いちきめピン いちぎめピン
đinh định vị vị trí