Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピンキングばさみ
cái kéo răng cưa
ピンキング鋏
ピンキング
pinking
紙ばさみ かみばさみ
cặp giấy.
火ばさみ ひばさみ
Kẹp gắp than (dùng cho nhóm lửa)
キッチンばさみ キッチンばさみ
kéo nhà bếp
種ばさみ たねばさみ
loại kéo có điểm tựa nằm giữa cán và lưỡi
虎ばさみ とらばさみ トラバサミ
bẫy thép, bẫy đứng, bẫy gấu
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải
紙挟み かみばさみ
cái kẹp hồ sơ; cái kẹp giấy