ピンポイントランディング
ピンポイント・ランディング
☆ Danh từ
Hạ cánh chính xác
宇宙探査機
が
予定地点
に
ピンポイントランディング
した。
Tàu thám hiểm vũ trụ đã hạ cánh chính xác vào vị trí dự định.

ピンポイントランディング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピンポイントランディング

Không có dữ liệu