ピンポンダッシュ
ピンポン・ダッシュ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ding-dong dash (ringing a doorbell and running away)

Bảng chia động từ của ピンポンダッシュ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピンポンダッシュする/ピンポン・ダッシュする |
Quá khứ (た) | ピンポンダッシュした |
Phủ định (未然) | ピンポンダッシュしない |
Lịch sự (丁寧) | ピンポンダッシュします |
te (て) | ピンポンダッシュして |
Khả năng (可能) | ピンポンダッシュできる |
Thụ động (受身) | ピンポンダッシュされる |
Sai khiến (使役) | ピンポンダッシュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピンポンダッシュすられる |
Điều kiện (条件) | ピンポンダッシュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピンポンダッシュしろ |
Ý chí (意向) | ピンポンダッシュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピンポンダッシュするな |
ピンポンダッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピンポンダッシュ

Không có dữ liệu