ピーク
ピーク
☆ Danh từ
Đỉnh; chỏm; chóp
Sự nhìn trộm.

Từ đồng nghĩa của ピーク
noun
Từ trái nghĩa của ピーク
ピーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピーク
ピークトラヒック ピーク・トラヒック
cao điểm
ピークレート ピーク・レート
tốc độ đỉnh
ピーク速度 ピークそくど
tốc độ cực đại
石油ピーク せきゆピーク
đỉnh dầu (một hiện tượng dựa trên học thuyết của M. King Hubbert, là thời điểm mà sự hình thành dầu đạt đến đỉnh điểm, sau đó nó được dự đoán sẽ bước vào giai đoạn suy giảm)
ピークレベルメータ ピーク・レベル・メータ
máy đo mức cao điểm
ピークセルレート ピーク・セル・レート
peak cell rate
ピークロードプライシング ピーク・ロード・プライシング
peak-load pricing
ピークを迎える ピークをむかえる
đạt đến đỉnh cao