ピースサイン
ピース・サイン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dấu hiệu hòa bình, dấu hiệu V

Bảng chia động từ của ピースサイン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピースサインする/ピース・サインする |
Quá khứ (た) | ピースサインした |
Phủ định (未然) | ピースサインしない |
Lịch sự (丁寧) | ピースサインします |
te (て) | ピースサインして |
Khả năng (可能) | ピースサインできる |
Thụ động (受身) | ピースサインされる |
Sai khiến (使役) | ピースサインさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピースサインすられる |
Điều kiện (条件) | ピースサインすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピースサインしろ |
Ý chí (意向) | ピースサインしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピースサインするな |
ピースサイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピースサイン

Không có dữ liệu