Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピーター・ガン
ピーターパン ピーター・パン
Peter Pan
ピーターパンカラー ピーター・パン・カラー
Peter Pan collar
ピーターパンシンドローム ピーター・パン・シンドローム
hội chứng Peter Pan
Súng phun
súng
ガン寝 ガンね
ngủ ngon
ガン/ミキシングノズル ガン/ミキシングノズル
Vòi bơm / trộn
ガン見 ガンみ
nhìn chằm chằm