Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピーター・ケント
ケント紙 ケントし けんとし ケントかみ
giấy Ê-cốt
デザイン/ケント紙 デザイン/ケントかみ
Giấy thiết kế/kent
ピーターパン ピーター・パン
Peter Pan
ピーターパンカラー ピーター・パン・カラー
Peter Pan collar
ピーターパンシンドローム ピーター・パン・シンドローム
Peter Pan syndrome