ピーチ
☆ Danh từ
Màu quả đào
Quả đào; cây đào.

Từ đồng nghĩa của ピーチ
noun
ピーチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピーチ
ピーチメルバ ピーチ・メルバ
một món tráng miệng gồm đào và sốt mâm xôi với kem vani
ピーチメルバ ピーチ・メルバ
một món tráng miệng gồm đào và sốt mâm xôi với kem vani