ピーマン
ピーマン
Ớt
ピーマン
は
全
く
食
べない。
Tôi hoàn toàn không ăn ớt xanh.
☆ Danh từ
Ớt ngọt; ớt đà lạt
Ớt tây.

Từ đồng nghĩa của ピーマン
noun
ピーマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピーマン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu