Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
クロス積 クロスせき
tích chéo
クロス円 クロスえん
tỉ giá chéo
クロス
giấy dán tường
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
岩礁 がんしょう
đá ngầm
暗礁 あんしょう