ファイブ
☆ Danh từ
Số năm (five)

ファイブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイブ
アフターファイブ アフター・ファイブ
sau 5 giờ chiều; sau giờ làm; thời gian riêng tư sau giờ làm việc
増殖分化因子5 ぞうしょくぶんかいんしファイブ
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 5 (gdf-5)
真核生物翻訳開始因子5 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしファイブ
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 5 (eif5)