ファイルモデル
ファイル・モデル
☆ Danh từ
Mô hình file
Mô hình tệp

ファイルモデル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイルモデル
階層ファイルモデル かいそうファイルモデル
mô hình tệp phân cấp
汎用階層ファイルモデル はんようかいそうファイルモデル
mô hình phân cấp tổng quát
階層ファイルモデル かいそうファイルモデル
mô hình tệp phân cấp
汎用階層ファイルモデル はんようかいそうファイルモデル
mô hình phân cấp tổng quát