ファインダー
ファインダ ファインダー
Kính nhắm
☆ Danh từ
Mắt nhìn của máy ảnh.

ファインダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファインダー
カメラ用ファインダー カメラようファインダー
mắt ngắm cho máy ảnh
レンジファインダー レンジ・ファインダー
range finder
カメラ用ファインダー/アイカップ カメラようファインダー/アイカップ
Ống ngắm/ống đeo mắt cho máy ảnh