Các từ liên quan tới ファイヴ・フィンガー・デス・パンチ
フィンガー フィンガ
Ngón tay.
death
フィンガーボール フィンガー・ボール
bát rửa ngón tay
ジンクフィンガー ジンク・フィンガー
zinc finger
フィッシュフィンガー フィッシュ・フィンガー
fish finger, fishstick
フィンガージョイント フィンガー・ジョイント
khớp ngón tay
フィンガーペインティング フィンガー・ペインティング
việc vẽ bằng ngón tay
cái đột lỗ, khuôn dập