Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファウンテン
チョコレートファウンテン チョコレート・ファウンテン
chocolate fountain
ソーダファウンテン ソーダ・ファウンテン
soda fountain
チョコレートファウンテン チョコレート・ファウンテン
chocolate fountain
ソーダファウンテン ソーダ・ファウンテン
soda fountain