ファンデーション
ファウンデーション ファンデーション
Kem nền (Foundation)
☆ Danh từ
Nền móng; nền tảng
Phấn nền (trang điểm)
Trang phục nền; trang phục lót tạo dáng.

ファウンデーション được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ファウンデーション
ファンデーション
ファウンデーション ファンデーション
nền móng
ファウンデーション
Nền tảng.
Các từ liên quan tới ファウンデーション
ジャパンファウンデーション ジャパン・ファウンデーション
Japan Foundation