Các từ liên quan tới ファクシミリ (書誌学)
書誌学 しょしがく
thư mục học; mục lục tham khảo
医学書誌 いがくしょし
thư mục y học
sao chép; fax.
書誌 しょし
thư mục, thư mục học
計量書誌学 けいりょうしょしがく
việc sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích sách, bài báo và các ấn phẩm khác
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ファクシミリアダプタ ファクシミリ・アダプタ
bộ chuyển đổi fax
テレビファクシミリ テレビ・ファクシミリ
facsimile through television