ファズ
☆ Danh từ
Hiệu ứng fuzz
この
ギター
には
ファズペダル
を
使
って、
音
に
歪
みを
加
えました。
Tôi đã sử dụng hiệu ứng fuzz trên cây guitar này để thêm hiệu ứng méo mó vào âm thanh.

ファズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファズ

Không có dữ liệu