ファッジ
☆ Danh từ
Kẹo fudge
チョコレートファッジ
はとても
甘
い。
Kẹo fudge socola rất ngọt.
Sự bóp méo thông tin; lời nói dối; sai sự thật
その
新聞
は
政府
の
スキャンダル
を
ファッジ
した。
Tờ báo đó đã bóp méo vụ bê bối của chính phủ.

ファッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファッジ

Không có dữ liệu