Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファニー・レディ
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
ファニーフェース ファニー・フェース
funny face
bà; phu nhân; quý nương.
Buồn cười.
ソープレディ ソープ・レディ
prostitute working at a soapland
スキンレディ スキン・レディ
door-to-door condom sales-lady
レディーズファースト レディファースト レディーファースト レディ・ファスト ディーファースト
Ga lăng
オフィスレディー オフィスレディ オフィス・レディー オフィス・レディ
female office worker, office lady, OL