ファブリック
ファブリック
☆ Danh từ
Sợi vải

Từ đồng nghĩa của ファブリック
noun
ファブリック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファブリック
モールファブリック モール・ファブリック
chenille
リバーシブルファブリック リバーシブル・ファブリック
vải hai mặt
インテリアファブリック インテリア・ファブリック
vải để trang trí nội thất
シースルーファブリック シースルー・ファブリック
vải xuyên thấu; vải mỏng trong suốt
布張り(ファブリック)チェア ぬのばりり(ファブリック)チェア
Ghế bọc vải (fabric chair)