ファミリーレストラン
ファミリーレストラン
☆ Danh từ
Nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân, thích hợp đi ăn cùng gia đình)
昨日家族
で
ファミリーレストラン
に
行
った。
Hôm qua, tôi đã đi nhà hàng gia đình với gia đình.

ファミリーレストラン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファミリーレストラン

Không có dữ liệu