Các từ liên quan tới ファラデーの電磁誘導の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ファラデーの法則 ファラデーのほうそく
định luật Faraday
電磁誘導 でんじゆうどう
cảm ứng điện từ
磁気誘導 じきゆうどう
độ dịch chuyển từ
誘導電流 ゆうどうでんりゅう
dòng điện cảm ứng
ファラデーの籠 ファラデーのかご
lồng Faraday
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)