ファルコン
☆ Danh từ
Chim ưng; diều hâu
彼
は
猛禽類
の
研究者
で、
特
に
ファルコン
に
詳
しい。
Anh ấy là một nhà nghiên cứu về chim săn mồi, đặc biệt am hiểu về chim ưng.

ファルコン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファルコン

Không có dữ liệu