ファンデーション
ファウンデーション ファンデーション
Kem nền (Foundation)
☆ Danh từ
Nền móng; nền tảng
Phấn nền (trang điểm)
Trang phục nền; trang phục lót tạo dáng.

ファンデーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファンデーション

Không có dữ liệu